Port of loading là một thuật ngữ cảng nơi hàng hóa được tải lên tàu hoặc phương tiện vận chuyển khác để xuất khẩu. Đây là thuật ngữ quan trọng trong thương mại, vận tải quốc tế, vì nó ảnh hưởng đến chi phí, thời gian và rủi ro của các bên tham gia giao dịch.
1. Port of Loading là gì?
Port of loading là cảng nơi hàng hóa được chuyển lên tàu để xuất tới điểm đến. Port of loading còn được gọi là port of exit, cảng xuất phát hay cảng nạp hàng. Port of loading là một trong những thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực logistics và thương mại quốc tế.
2. Place of receipt và Port of discharge khác nhau ở điểm nào?
Place of receipt là nơi nhận hàng hóa từ người bán để vận chuyển đến Port of loading. Place of receipt có thể là kho hàng, nhà máy, sân bay hay bất kỳ địa điểm nào mà người bán và người mua thống nhất.
Port of discharge là cảng nơi hàng hóa được chuyển xuống tàu để vận chuyển đến điểm nhận hàng cuối cùng. Port of discharge còn được gọi là cảng đích, cảng trả hàng hay cảng dỡ hàng. Port of discharge cũng là một trong những thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực logistics và thương mại quốc tế.
Sự khác biệt giữa place of receipt và port of discharge là:
-
Place of receipt nằm trước port of loading trong quá trình vận chuyển hàng hóa, còn port of discharge nằm sau port of loading.
-
Place of receipt không nhất thiết phải là một cảng biển, còn port of discharge phải là một cảng biển.
-
Place of receipt và port of discharge có thể khác nhau về quốc gia, vùng lãnh thổ hay thành phố, tùy thuộc vào điều khoản giao nhận hàng hóa.
3. Một số thuật ngữ liên quan đến Port of loading
Ngoài port of loading, place of receipt và port of discharge, có một số thuật ngữ khác liên quan đến quá trình vận chuyển hàng hóa qua biển mà bạn nên biết:
-
Place of Receipt: Là nơi nhận hàng hóa từ người bán để vận chuyển đến port of loading. Place of receipt có thể là kho hàng, nhà máy, sân bay hay bất kỳ địa điểm nào mà người bán và người mua thống nhất.
-
Port of Discharge: Là cảng nơi hàng hóa được chuyển xuống tàu để vận chuyển đến điểm nhận hàng cuối cùng. Port of discharge còn được gọi là cảng đích, cảng trả hàng hay cảng dỡ hàng. Port of discharge có thể là cảng trung chuyển, có thể là cảng đích.
-
Place of Delivery: Là nơi giao hàng tại cảng đích ở nước nhập khẩu. Place of delivery có thể là một cảng biển hoặc một điểm nội địa, tùy thuộc vào hình thức vận chuyển. Nếu là vận chuyển từ cửa tới cửa (door to door), place of delivery sẽ là nơi giao hàng cuối cùng tại nước nhập khẩu.
-
Final Destination: Là nơi giao hàng cuối cùng tại nước nhập khẩu. Final destination có thể khác với place of delivery nếu có sự thỏa thuận giữa người bán và người mua.
-
Sea – Waybill: Là giấy gửi hàng đường biển mà người chuyên chở lập và ký phát cho chủ hàng, xác nhận đã nhận và vận chuyển số hàng đã ghi trong ấy. Sea – waybill không được coi là bằng chứng xác nhận quyền sở hữu hàng hóa và do đó không được các ngân hàng chấp nhận là một chứng từ thanh toán ngoại thương. Đó là điểm khác biệt giữa sea – waybill và bill of lading.
-
Shipping Marks: Là nhãn mác của nhà sản xuất ghi trên bao bì xuất khẩu để liệt kê những thông tin chi tiết của hàng hóa như thỏa thuận trong hợp đồng giữa người mua và người bán. Mục đích của shipping marks là tránh nhầm lẫn với các lô hàng khác trong quá trình vận chuyển.
-
Shipped or on board Bill of Lading: Là loại bill of lading mà người chuyên chở lập và ký phát cho chủ hàng sau khi đã xếp hàng lên tàu. Shipped or on board bill of lading xác nhận rằng hàng hóa đã được vận chuyển trên tàu và có thời gian xếp hàng rõ ràng.
-
Stevedore: Là công nhân bốc dỡ hàng tại các cảng biển. Stevedore được phân công việc bốc dỡ theo đội hoặc nhóm (team), ví dụ như team làm việc tại thềm bến (apron team), team làm việc tại miệng hầm (hatch team) và team làm việc trong hầm hàng (hold team).
-
TEU (Twenty feet equivalent unit): Là đơn vị container cỡ 20’ (foot) được dùng làm tiêu chuẩn đo lường sức chứa container của con tàu và tính cước chuyên chở.
-
Transit Time: Là thời gian được dùng để chuyển đổi hàng hóa/container từ phương tiện vận tải này sang phương tiện vận tải khác. Transit time có thể xảy ra khi có sự trung chuyển hay giao nhận giữa các phương tiện vận tải khác nhau.
-
Weight Constraint: Là giới hạn trọng lượng của container hay phương tiện vận tải mà không được vượt quá khi vận chuyển hàng hóa. Weight constraint có thể do quy định của luật pháp, an toàn hay hiệu quả kinh tế.
-
Through Bill of Lading: Là loại bill of lading mà người chuyên chở cam kết vận chuyển hàng hóa từ điểm xuất phát đến điểm đến cuối cùng bằng hai hoặc nhiều phương tiện vận tải khác nhau, ví dụ như biển – đường bộ hay biển – đường sắt. Through bill of lading chỉ có một người chuyên chở duy nhất và không có sự thay đổi trong quá trình vận chuyển.
-
Straight Bill of Lading: Là loại bill of lading mà người chuyên chở ghi đích danh tên người nhận hàng mà không kèm theo chữ “Theo lệnh”. Như vậy, chỉ có người này mới có quyền nhận hàng đã nêu trong bill of lading. Straight bill of lading là loại bill of lading không thể chuyển nhượng bằng cách ký hậu (non-endorsed bill of lading).
-
Bill of lading (B/L): Là giấy tờ chứng nhận sự giao nhận hàng hóa giữa người bán và người mua. B/L cũng là giấy tờ chứng minh quyền sở hữu của hàng hóa và có thể được sử dụng để thanh toán tiền hàng.
-
Incoterms: Là các điều khoản giao nhận hàng hóa quốc tế do Phòng Thương mại Quốc tế (ICC) ban hành. Incoterms xác định trách nhiệm, chi phí và rủi ro của người bán và người mua trong quá trình vận chuyển hàng hóa. Có 11 loại Incoterms hiện hành, ví dụ như EXW, FOB, CIF hay DDP.
-
Container: Là thùng kín bằng thép kích cỡ lớn để đựng hàng hóa khi vận chuyển. Có nhiều loại container khác nhau theo kích thước, chất liệu hay tính năng, ví dụ như container 20 feet, container 40 feet, container lạnh, container mở hai đầu,...
Lời kết
Port of loading là cảng nơi hàng hóa được tải lên tàu hoặc phương tiện vận chuyển khác để xuất khẩu. Đây là thuật ngữ có vai trò quan trọng trong thương mại quốc tế, vì nó ảnh hưởng đến chi phí, thời gian và rủi ro của các bên tham gia giao dịch. Bạn cần hiểu rõ port of loading là gì và cách phân biệt nó với place of receipt và port of discharge để lên phương án vận chuyển phù hợp nhất cho hàng hóa của mình.
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về port of loading và giúp ích trong quá trình làm việc, kinh doanh của bạn và doanh nghiệp bạn. Chúc bạn thành công!
>>> Xem thêm: Ủy thác nhập khẩu ai là người nộp thuế?
Mọi chi tiết về thủ tục thông quan hàng hoá, xin liên hệ với chúng tôi tại:
Công ty TNHH TM&DV xuất nhập khẩu HVT
Địa chỉ: 19 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội
Hotline: 1900.299.234
Email: cskh@hvtlogistics.vn